Có 4 kết quả:

竭誠 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ竭诚 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ結成 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ结成 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

wholeheartedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wholeheartedly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to form
(2) to forge (alliances etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to form
(2) to forge (alliances etc)

Bình luận 0