Có 4 kết quả:
竭誠 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ • 竭诚 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ • 結成 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ • 结成 jié chéng ㄐㄧㄝˊ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wholeheartedly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wholeheartedly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to forge (alliances etc)
(2) to forge (alliances etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form
(2) to forge (alliances etc)
(2) to forge (alliances etc)
Bình luận 0